🌟 잠금장치 (잠금 裝置)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잠금장치 (
잠금장치
)
🌷 ㅈㄱㅈㅊ: Initial sound 잠금장치
-
ㅈㄱㅈㅊ (
조강지처
)
: 가난하고 힘들 때에 고생을 함께 겪어 온 아내.
Danh từ
🌏 TAO KHANG CHI THÊ, NGƯỜI VỢ ĐỒNG CAM CỘNG KHỔ: Người vợ cùng trải qua khó khăn khổ sở khi nghèo khó và vất vả. -
ㅈㄱㅈㅊ (
잠금장치
)
: 문 등을 잠그는 장치.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ KHÓA: Thiết bị dùng để khóa cửa...
• Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101)