🌟 잠보

Danh từ  

1. 잠을 많이 자는 사람.

1. THẰNG HAY NGỦ, KẺ HAY NGỦ: Người ngủ nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느긋한 잠보.
    A laid-back slumber.
  • Google translate 잠보 동생.
    Jambo's brother.
  • Google translate 잠보 아기.
    Jambo baby.
  • Google translate 잠보를 깨우다.
    Wake up the alarm.
  • Google translate 잠보라고 놀리다.
    Tease jambo.
  • Google translate 승규는 일이 없는 날은 집에서 계속 잠을 자는 잠보이다.
    Seung-gyu is a sleeper who keeps sleeping at home on a work-free day.
  • Google translate 내 동생은 잠보라서 아침에 깨워도 계속 다시 자려고 한다.
    My brother is a sleepyhead, and even if he wakes me up in the morning, he keeps trying to sleep again.
  • Google translate 아, 이제 한낮인데 아직도 졸리네.
    Oh, it's midday now and i'm still sleepy.
    Google translate 넌 정말 잠보구나. 왜 그렇게 잠이 많니?
    You're a real sleeper. why do you sleep so much?
Từ đồng nghĩa 잠꾸러기: 잠을 많이 자는 사람.

잠보: sleepyhead; late riser,ねぼう【寝坊】。あさねぼう【朝寝坊】,gros dormeur, lève-tard,dormilón, dormilona,نوّام,унтаахай, унтамхай,thằng hay ngủ, kẻ hay ngủ,คนที่เอาแต่นอน, คนที่นอนตื่นสาย, คนขี้เซา,tukang tidur, tukang ngorok,(груб.) соня,瞌睡虫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠보 (잠뽀)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)