🌟 자해하다 (自害 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자해하다 (
자해하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자해(自害): 스스로 자신의 몸을 다치게 함., 스스로 자신의 목숨을 끊음.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101)