🌟 작당하다 (作黨 하다)

Động từ  

1. 여럿이 떼를 짓거나 무리를 이루다.

1. LẬP BÈ PHÁI, TẠO BĂNG NHÓM: Nhiều người tạo thành bầy hay nhóm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불량배들은 작당하여 시장 상인들에게 행패를 부렸다.
    The hoodlums conspired against the market merchants.
  • Google translate 김 씨는 동료 몇 명과 작당해서 회사 공금을 빼돌렸다.
    Mr. kim conspired with a few of his colleagues and siphoned off company funds.
  • Google translate 수감자 열 명이 작당하여 탈옥하려다가 교도관들에게 잡혔다.
    Ten inmates were arrested by prison guards as they tried to break out of prison.
  • Google translate 사기꾼들과 작당한 계주가 곗돈을 떼먹고 도망갔대요.
    The crooks and the proper relaymen ran away with their money.
    Google translate 뭐라고요? 아이고, 내 돈!
    What? oh, my money!

작당하다: form a group; gang together; form a league,ととうする【徒党する】,,formar una banda,يكوّن جماعة,бүлэглэх,lập bè phái, tạo băng nhóm,จัดกลุ่ม, รวมกลุ่ม, รวมหมวดหมู่, ร่วมมือร่วมใจกัน,membentuk geng, membentuk kawanan,группироваться; кучковаться,结党,结伙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작당하다 (작땅하다)
📚 Từ phái sinh: 작당(作黨): 여럿이 떼를 짓거나 무리를 이룸.

📚 Annotation: 주로 부정적인 뜻으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4)