🌟 작사하다 (作詞 하다)

Động từ  

1. 노랫말을 짓다.

1. SÁNG TÁC: Viết lời bài hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노랫말을 작사하다.
    Compose a song.
  • Google translate 노래를 작사하다.
    Writes a song.
  • Google translate 김 씨는 대중의 사랑을 받은 노랫말을 많이 작사했다.
    Kim wrote many lyrics for songs loved by the public.
  • Google translate 내가 작사한 노래들은 대부분 이별 이야기를 담고 있다.
    Most of the songs i wrote are about parting.
  • Google translate 다음 노래에 대해 소개해 주세요.
    Introduce me to the next song.
    Google translate 네, 이 노래는 제가 작곡하고 제 아내가 작사한 곡이에요.
    Yeah, this is a song i wrote and my wife wrote.

작사하다: make a lyric; write a lyric,さくしする【作詞する】,composer les paroles,componer,يكتب كلمات أغنية,дууны үг бичих,sáng tác,แต่งเนื้อเพลง, ประพันธ์เนื้อเพลง, แต่งคำร้อง, ประพันธ์คำร้อง,menulis lirik, menyusun lirik,Писать слова песни,作词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작사하다 (작싸하다)
📚 Từ phái sinh: 작사(作詞): 노랫말을 지음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47)