🌟 작사하다 (作詞 하다)
Động từ
1. 노랫말을 짓다.
1. SÁNG TÁC: Viết lời bài hát.
-
노랫말을 작사하다.
Compose a song. -
노래를 작사하다.
Writes a song. -
김 씨는 대중의 사랑을 받은 노랫말을 많이 작사했다.
Kim wrote many lyrics for songs loved by the public. -
내가 작사한 노래들은 대부분 이별 이야기를 담고 있다.
Most of the songs i wrote are about parting. -
♔
다음 노래에 대해 소개해 주세요.
Introduce me to the next song.
♕네, 이 노래는 제가 작곡하고 제 아내가 작사한 곡이에요.
Yeah, this is a song i wrote and my wife wrote.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작사하다 (
작싸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 작사(作詞): 노랫말을 지음.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 작사하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47)