🌟 작업자 (作業者)

Danh từ  

1. 일을 하는 사람.

1. CÔNG NHÂN, NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전모를 쓴 작업자들이 손수레에 돌을 싣고 있었다.
    Workers wearing safety helmets were carrying stones in their carts.
  • Google translate 일을 마친 작업자들은 공장 밖에서 담배를 피우며 쉬고 있었다.
    The workers who had finished their work were relaxing outside the factory, smoking cigarettes.
  • Google translate 건설 중이던 빌딩이 붕괴해서 작업자 한 명이 숨졌대요.
    A worker was killed when the building under construction collapsed.
    Google translate 저런, 작업 환경이 안전해야 할 텐데.
    Well, i hope the working environment is safe.

작업자: worker,さぎょうしゃ【作業者】。さぎょういん【作業員】,employé(e), travailleur(euse), ouvrier(ère),trabajador, trabajadora,عامل,ажилчин,công nhân, người lao động,คนงาน,pekerja, karyawan,работник; деятель,工作人员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작업자 (자겁짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76)