🌟 장사 (壯士)

Danh từ  

1. 몸집이 크고 힘이 아주 센 사람.

1. TRÁNG SỸ: Người thân hình to lớn và sức lực rất mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬마 장사.
    Little business.
  • Google translate 씨름 장사.
    Ssireum trade.
  • Google translate 우람한 장사.
    A magnificent trade.
  • Google translate 장사의 기운.
    The energy of business.
  • Google translate 장사를 만나다.
    Meet a trade.
  • Google translate 민준이는 어찌나 힘이 좋은지 당해 낼 장사가 없다.
    Min-joon is so strong that he has no business to handle.
  • Google translate 우리 형은 팔씨름에서 한 번도 져 본 일이 없는 장사였다.
    My brother had never lost in arm wrestling.
  • Google translate 장사인 아저씨는 무거운 쌀 포대를 몇 개씩이나 거뜬히 들고 날랐다.
    The trademan carried a few heavy bags of rice with ease.
  • Google translate 어머니, 이 많은 짐을 언제 다 옮기죠?
    Mother, when are we moving all this stuff?
    Google translate 집에 힘이 넘치는 장사가 몇인데, 걱정하지 마.
    There are a few powerful business in the house, don't worry.

장사: person of great physical strength,りきし【力士】,homme grand et fort, homme athlétique, hercule, colosse,hércules, persona corpulenta y fuerte,رجل قوي,хүчит эр, хүчит баатар,tráng sỹ,คนทรงพลัง, คนที่มีพลังมหาศาล, คนที่กำยำล่ำสัน,orang kuat,силач; богатырь,力士,大力士,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장사 (장ː사)


🗣️ 장사 (壯士) @ Giải nghĩa

🗣️ 장사 (壯士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208)