🌟 잉잉거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잉잉거리다 (
잉잉거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 잉잉: 벌레 등이 자꾸 날아다니는 소리., 강한 바람이 가늘고 팽팽한 전선이나 줄에 자꾸…
🌷 ㅇㅇㄱㄹㄷ: Initial sound 잉잉거리다
-
ㅇㅇㄱㄹㄷ (
얻어걸리다
)
: (속된 말로) 어쩌다가 우연히 기회나 일이 생기거나 물건을 얻다.
Động từ
🌏 TỪ TRÊN TRỜI RƠI XUỐNG: (cách nói thông tục) Làm thế nào đó mà cơ hội hay công việc nảy sinh và nhận được đồ vật một cách ngẫu nhiên. -
ㅇㅇㄱㄹㄷ (
웅얼거리다
)
: 작고 낮은 목소리로 남한테 잘 들리지 않게 혼잣말을 자꾸 하다.
Động từ
🌏 LÀU BÀU, LẨM BẨM, LẨM NHẨM: Cứ liên tục nói một mình bằng giọng nói nhỏ và nhẹ để người khác không nghe thấy. -
ㅇㅇㄱㄹㄷ (
옹알거리다
)
: 작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼거리다.
Động từ
🌏 THÌ THẦM, LẨM BẨM: Nói nhỏ để người khác không nghe thấy bằng giọng thấp và nhỏ. -
ㅇㅇㄱㄹㄷ (
왱왱거리다
)
: 날벌레나 돌팔매 등이 빠르게 날아가는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 VÙ VÙ: Tiếng bay nhanh liên tục của côn trùng có cánh hay cục đá ném. -
ㅇㅇㄱㄹㄷ (
응얼거리다
)
: 글이나 노래 등을 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 읽거나 부르다.
Động từ
🌏 LẨM NHẨM: Đọc hoặc hát liên tục như lẩm bẩm trong miệng bài hát hoặc bài viết. -
ㅇㅇㄱㄹㄷ (
윙윙거리다
)
: 벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 날아가는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 VO VE, VÈO VÈO: Tiếng sâu bọ hay hòn đá v.v... bay tới tấp một cách rất nhanh và mạnh. -
ㅇㅇㄱㄹㄷ (
잉잉거리다
)
: 어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 자꾸 울다.
Động từ
🌏 OANG OANG: Tiếng khóc từng cơn của trẻ nhỏ với khuôn mặt nhăn nhó và khó ưa, hay bộ dạng như thế. -
ㅇㅇㄱㄹㄷ (
잉잉거리다
)
: 벌레 등이 날아다니는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 VO VE VO VE: Tiếng kêu của côn trùng cứ bay qua bay lại. -
ㅇㅇㄱㄹㄷ (
왕왕거리다
)
: 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 INH ỎI: Âm thanh kêu to và ồn ào liên tục phát ra tới mức điếc tai.
• Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121)