🌟 잉태되다 (孕胎 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잉태되다 (
잉ː태되다
) • 잉태되다 (잉ː태뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 잉태(孕胎): 배 속에 아이나 새끼가 생김., 어떤 현상이나 사실이 내부에서 생겨 자라남.
🌷 ㅇㅌㄷㄷ: Initial sound 잉태되다
-
ㅇㅌㄷㄷ (
일탈되다
)
: 정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ (ĐƯỢC) THOÁT KHỎI, BỊ ĐI LỆCH: Trở nên vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có. -
ㅇㅌㄷㄷ (
약탈되다
)
: 폭력에 의하여 자신의 것을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG ĐOẠT, BỊ TƯỚC ĐOẠT: Bị cướp mất cái của mình bằng bạo lực. -
ㅇㅌㄷㄷ (
유통되다
)
: 공기 등이 막힘없이 흐르게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LƯU THÔNG: Không khí... lưu thông không bị tắc nghẽn. -
ㅇㅌㄷㄷ (
융통되다
)
: 돈이나 물건 등이 돌려쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÀI TRỢ, ĐƯỢC XOAY ĐỒNG TIỀN: Tiền hay đồ vật được xoay vòng sử dụng. -
ㅇㅌㄷㄷ (
위탁되다
)
: 남에게 사물이나 사람에 대한 책임이 맡겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ỦY THÁC: Trách nhiệm về người hay vật nào đó được giao cho người khác. -
ㅇㅌㄷㄷ (
이탈되다
)
: 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THOÁT LY, BỊ THOÁT KHỎI: Bị thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó. -
ㅇㅌㄷㄷ (
잉태되다
)
: 배 속에 아이나 새끼가 생기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)