🌟 -ㄴ

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 친근하게 명령할 때 쓰는 종결 어미.

1. ĐI, THÔI, NÀO: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi ra lệnh một cách thân mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까꿍! 어서 .
    Peekaboo! welcome.
  • Google translate 나비야, 이리 날아온.
    Butterfly, flying here.
  • Google translate 아가야, 이리 .
    Baby, come here.
  • Google translate 야옹아, 천천히 내려온.
    Meow, slow down.
  • Google translate 지수야, 빨리 돌아온.
    It's jisoo, back quickly.

-ㄴ: -n,なさい,,,,,đi, thôi, nào,นะ, นี่, ซิ,coba,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 구어에서 어른이 아이나 크기가 작은 동물에게 말할 때 쓰고, ‘오다’나 ‘오다’가 붙는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Giáo dục (151)