🌟 자생력 (自生力)

Danh từ  

1. 스스로 살아 나가는 능력이나 힘.

1. KHẢ NĂNG TỰ SỐNG ĐỘC LẬP: Sức mạnh hay năng lực tự mình sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시장의 자생력.
    The self-sustaining power of the market.
  • Google translate 자생력 악화.
    Poor self-sustaining.
  • Google translate 자생력 확보.
    Securing self-sustaining.
  • Google translate 자생력이 강하다.
    Strong self-sustaining.
  • Google translate 자생력이 없다.
    No self-sustaining.
  • Google translate 자생력을 갖다.
    Have self-sustaining power.
  • Google translate 자생력을 기르다.
    Build self-sustaining.
  • Google translate 자생력을 높이다.
    Increase self-sustaining power.
  • Google translate 자생력을 다지다.
    Strengthen self-sustaining power.
  • Google translate 자생력을 상실하다.
    Lose self-sustaining power.
  • Google translate 자생력을 잃다.
    Lose self-sustaining power.
  • Google translate 자생력을 키우다.
    Build self-sustaining power.
  • Google translate 그는 어떤 환경에서도 살 수 있을 만큼 자생력 강한 사람이다.
    He is a self-sustaining man who can live in any environment.
  • Google translate 우리 회사는 악조건에도 흔들리지 않는 안정적인 자생력을 갖추기 위해 노력했다.
    Our company endeavored to have a stable self-sustaining power that is unshakable under unfavorable conditions.
  • Google translate 정부 보조금에 의존하지 않고 우리만의 자생력을 키우는 게 시급해.
    It's urgent to develop our own self-sustaining power without relying on government subsidies.
    Google translate 맞아, 지원금을 바라기보다 스스로 자금을 마련해 보자.
    Right, let's raise funds on our own rather than ask for funding.

자생력: self-reliance,じりつりょく【自立力】,autonomie, indépendance,capacidad autónoma,قوّة الحياة الذاتيّة,бие даан амьдрах чадвар,khả năng tự sống độc lập,ความสามารถในการอยู่ด้วยตัวเอง, ความสามารถที่อยู่ด้วยลำแข้งของตัวเอง,kekuatan hidup sendiri, kemampuan hidup sendiri,способность выживать; способность жить самостоятельно,自生能力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자생력 (자생녁) 자생력이 (자생녀기) 자생력도 (자생녁또) 자생력만 (자생녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159)