🌟 자기 (瓷器/磁器)

Danh từ  

1. 진흙으로 빚어서 아주 높은 온도로 구운 그릇.

1. ĐỒ SỨ, ĐỒ GỐM: Chén bát được nặn từ đất và nung ở nhiệt độ rất cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자기 그릇.
    Magnetic vessel.
  • Google translate 자기를 굽다.
    Bake the porcelain.
  • Google translate 자기를 닦다.
    Wipe oneself.
  • Google translate 자기를 만들다.
    Make magnetism.
  • Google translate 자기를 빚다.
    Make magnetism.
  • Google translate 자기를 팔다.
    Sell oneself.
  • Google translate 장인은 손으로 빚은 자기를 가마에 넣고 구웠다.
    The craftsman baked his hand-made porcelain in a kiln.
  • Google translate 박물관에는 몇백 년 전에 밥그릇으로 썼던 자기들이 전시되어 있었다.
    In the museum were the porcelain wares that had been used as rice bowls hundreds of years ago.
  • Google translate 아기들이 자기 그릇이나 컵을 깰 수 있어서 엄마는 플라스틱 그릇만을 사용했다.
    Babies can break their own bowls or cups, so the mother only used plastic bowls.

자기: porcelain; china,じき【磁器】,céramique, porcelaine, faïence,cerámica, porcelana,الخزف,вааран сав, ваар,đồ sứ, đồ gốm,เครื่องปั้นดินเผา, เครื่องเคลือบดินเผา, เครื่องเคลือบ,keramik, tembikar,фарфор; фаянс; керамика,瓷器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자기 (자ː기)


🗣️ 자기 (瓷器/磁器) @ Giải nghĩa

🗣️ 자기 (瓷器/磁器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149)