🌟 자당 (慈堂)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 남의 어머니.

1. (cách nói kính trọng) Mẹ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자당의 견해.
    Self-contradictory.
  • Google translate 자당의 안부.
    Regards to sucrose.
  • Google translate 자당의 의견.
    A self-contradictory opinion.
  • Google translate 자당의 입장.
    Position of sucrose.
  • Google translate 자당께 인사드리다.
    Say hello to yourself.
  • Google translate 선생님의 자당께서 해 주신 김치찌개가 항상 생각이 납니다.
    I always remember your kimchi stew.
  • Google translate 김 대리의 자당께서 지금 수술하여 치료 중이시라 문병을 갔다.
    Assistant manager kim's jadang is in surgery and is in the process of treatment, so he went to the hospital.
  • Google translate 자네 자당께서는 건강하신가?
    Are you healthy?
    Google translate 네, 무병하십니다.
    Yes, he's healthy.
Từ trái nghĩa 춘부장(椿府丈): (높이는 말로) 남의 아버지.

자당: someone's mother,ぼどう【母堂】,mère d’autrui,,الأم,бусдын эх,,มารดา(ของผู้อื่น),ibu orang,Ваша матушка; чья-либо матушка,令慈,令堂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자당 (자당)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124)