🌟 자동판매기 (自動販賣機)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자동판매기 (
자동판매기
)
📚 thể loại: Gọi món
🌷 ㅈㄷㅍㅁㄱ: Initial sound 자동판매기
-
ㅈㄷㅍㅁㄱ (
자동판매기
)
: 돈을 넣고 원하는 물건을 고르면 사려는 물건이 자동으로 나오는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG: Thiết bị bán ra những món hàng một cách tự động nếu bỏ tiền và chọn món hàng mình muốn.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)