🌟 -는 한이 있어도

1. 앞에 오는 말이 가리키는 극단적인 상황을 극복해서라도 뒤의 내용을 이루겠다는 의지를 나타내는 표현.

1. CHO DÙ TỚI MỨC... THÌ CŨNG..., DẪU CHO TỚI MỨC... THÌ CŨNG...: Cấu trúc thể hiện ý chí sẽ thực hiện nội dung sau cho dù có phải khắc phục tình huống cực đoan mà vế trước diễn đạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거 우리의 어머니들은 굶는 한이 있어도 아이들은 학교에 보내셨다.
    In the past, our mothers sent their children to school, even if they had to starve.
  • Google translate 아르바이트를 하는 한이 있어도 공부는 계속하겠다는 승규의 의지에는 변함이 없다.
    As long as he has a part-time job, seung-gyu's will to continue studying remains unchanged.
  • Google translate 사표를 쓰는 한이 있어도 양심을 속이는 일만은 할 수 없다.
    As long as you resign, you can't just cheat your conscience.
  • Google translate 오늘 마지막 경기 결과로 우승이 좌우되는데요, 오늘의 각오가 어떻습니까?
    The result of the last game today is the winner. what are your resolutions for today?
    Google translate 설사 패배하는 한이 있어도 최선을 다해서 경기에 임할 생각입니다.
    I'm going to do my best even if i lose.

-는 한이 있어도: -neun hani isseodo,ことがあっても,,,,,cho dù tới mức... thì cũng..., dẫu cho tới mức... thì cũng...,ถึงแม้ว่าจะต้อง...ก็ตาม, แม้ว่าจะต้อง...ก็ตาม, หากว่าจะต้อง...ก็ตาม,walaupun, walaupun harus,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 는한이있어도 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11)