🌟 쟁쟁 (琤琤)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쟁쟁 (
쟁쟁
)
📚 Từ phái sinh: • 쟁쟁거리다(琤琤거리다): 옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리가 계속 나다., 전에 들었던… • 쟁쟁대다(琤琤대다): 옥이 서로 부딪쳐 맑게 울리는 소리가 계속 나다., 전에 들었던 말… • 쟁쟁하다(琤琤하다): 옥이 서로 부딪쳐 울리는 소리가 맑다., 전에 들었던 말이나 소리가…
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 쟁쟁
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28)