🌟 전가하다 (轉嫁 하다)

Động từ  

1. 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘기다.

1. ĐỔ TỘI, ĐÙN ĐẨY, TRÚT GÁNH NẶNG: Đổ thừa lỗi lầm hay trách nhiệm cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전가하는 결과.
    The result of the transfer.
  • Google translate 전가하는 일.
    Transferring work.
  • Google translate 책임을 전가하다.
    Shift the responsibility on.
  • Google translate 국민에게 전가하다.
    Pass on to the people.
  • Google translate 남에게 전가하다.
    Pass it on to others.
  • Google translate 담당자에게 전가하다.
    Pass on to the person in charge.
  • Google translate 임원들은 정책의 부작용으로 인한 책임을 타인에게 전가했다.
    Executives shifted the blame for the adverse effects of policy to others.
  • Google translate 담당자는 서로 책임만 전가하고 있는 상황이라 규정이 실행되지 못한다.
    The regulations cannot be implemented because the person in charge is only passing on responsibility to each other.
  • Google translate 그쪽 차가 먼저 와서 박았잖아요.
    Your car hit you first.
    Google translate 이보세요. 말은 제대로 해야죠. 그렇게 책임을 전가하면 안되죠!
    Look. you have to speak properly. you can't pass the buck like that!

전가하다: pass,てんかする【転嫁する】。なすりつける【擦り付ける】,faire retomber une faute sur quelqu'un, faire porter le chapeau à quelqu'un, attribuer la responsabilité de quelque chose à quelqu'un, se défaire d'un problème, se décharger d'une responsabilité,imputar, achacar,يلصق به تهمة,тохох, чихэх, нялзаах,đổ tội, đùn đẩy, trút gánh nặng,ใส่ความ, กล่าวหา, ใส่ร้าย, ให้ร้าย, โยนความผิด,mengalihkan, memindahkan, melimpahkan, melemparkan,,转嫁,嫁祸 ,推诿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전가하다 (전ː가하다)
📚 Từ phái sinh: 전가(轉嫁): 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘김.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)