🌟 전가하다 (轉嫁 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전가하다 (
전ː가하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전가(轉嫁): 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘김.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 전가하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91)