🌟 전곡 (錢穀)

Danh từ  

1. 돈과 곡식.

1. GẠO TIỀN: Tiền và lương thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전곡을 봉납하다.
    Enclose a whole piece of music.
  • Google translate 전곡을 수탈하다.
    Plunder the whole tune.
  • Google translate 전곡을 주다.
    Give the whole tune.
  • Google translate 전곡을 침탈하다.
    Subtract the whole tune.
  • Google translate 전곡을 풀다.
    Untie the whole song.
  • Google translate 조선 시대에는 재해 피해를 입은 백성에게 전곡을 풀어 나누어 주었다.
    During the joseon dynasty, the entire song was released and distributed to the people affected by the disaster.
  • Google translate 과거 의적들이 날라다 주는 전곡으로 마을 사람들은 굶을 걱정 없이 살았다고 한다.
    It is said that the villagers lived without fear of starvation as a whole song carried by the bandits in the past.
  • Google translate 흥부가 놀부에게 전곡을 달라고 사정했어.
    Heungbu begged nolbu to give him the whole song.
    Google translate 그래서 놀부가 먹을 곡식을 주었나요?
    So nolbu gave you some grain to eat?

전곡: money and crops,せんこく【銭穀】,,dinero y granos,مال وغلة,,gạo tiền,เงินกับข้าว, เงินกับธัญญาหาร,uang dan gandum,,钱粮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전곡 (전ː곡) 전곡이 (전ː고기) 전곡도 (전ː곡또) 전곡만 (전ː공만)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43)