🌟 저격하다 (狙擊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저격하다 (
저ː겨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 저격(狙擊): 어떤 대상을 겨냥하여 총을 쏨.
🗣️ 저격하다 (狙擊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 적기를 저격하다. [적기 (敵旗)]
- 소총수를 저격하다. [소총수 (小銃手)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 저격하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Ngôn luận (36)