🌟 저격하다 (狙擊 하다)

Động từ  

1. 어떤 대상을 겨냥하여 총을 쏘다.

1. NGẮM BẮN, BẮN SÚNG, BẮN TỈA: Nhắm vào đối tượng nào đó và bắn súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저격한 범인.
    Assault criminal.
  • Google translate 저격한 사건.
    Assault incident.
  • Google translate 대상을 저격하다.
    Sniper target.
  • Google translate 물건을 저격하다.
    Sniper a thing.
  • Google translate 목표를 저격하다.
    Sniper the target.
  • Google translate 총으로 저격하다.
    Shoot with a gun.
  • Google translate 그는 단 한 발만으로도 목표를 정확하게 저격할 수 있는 사람이었다.
    He was the one who could precisely shoot the target with just one shot.
  • Google translate 군인들은 육안으로 보이지 않는 거리에 있는 물체를 저격하는 훈련을 받았다.
    The soldiers were trained to shoot at objects at a distance invisible to the naked eye.
  • Google translate 저는 왜 이렇게 총 쏘는 게 어려운지 모르겠습니다. 자꾸 빗나갑니다.
    I don't know why it's so hard to shoot. it keeps going wrong.
    Google translate 처음부터 정확히 저격하기가 쉽지가 않아. 차근차근 하다보면 늘 거야.
    It's not easy to pinpoint from the start. you'll get better if you do it step by step.

저격하다: shoot,そげきする【狙撃する】,tirailler sur quelqu'un ou sur quelque chose,disparar, tirar, tirotear, ametrallar, descargar,يطلق النار على,онилж буудах, хараалж буудах,ngắm bắn, bắn súng, bắn tỉa,ลอบยิง,menembak,стрелять,狙击,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저격하다 (저ː겨카다)
📚 Từ phái sinh: 저격(狙擊): 어떤 대상을 겨냥하여 총을 쏨.

🗣️ 저격하다 (狙擊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Ngôn luận (36)