🌟 저금통 (貯金筒)

Danh từ  

1. 돈을 넣어 모으는 통.

1. ỐNG ĐỰNG TIỀN TIẾT KIỆM, ỐNG HEO: Hộp mà tiền được bỏ vào để tích cóp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돼지 저금통.
    Piggy bank.
  • Google translate 저금통을 가져가다.
    Take the piggy bank.
  • Google translate 저금통을 깨다.
    Break a piggy bank.
  • Google translate 저금통을 사다.
    Buy a piggy bank.
  • Google translate 저금통을 털다.
    Throw away a piggy bank.
  • Google translate 저금통에 넣다.
    Put in a piggy bank.
  • Google translate 저금통에 모으다.
    Collect in a piggy bank.
  • Google translate 저금통에 저금하다.
    Save in a piggy bank.
  • Google translate 나는 어릴 때 용돈을 받으면 그대로 저금통에 넣어 저금하곤 했었다.
    I used to keep my allowance in a piggy bank when i got it as a child.
  • Google translate 생일 파티에 초대를 받은 승규는 저금통을 깨서 친구 생일 선물을 샀다.
    After being invited to a birthday party, seung-gyu broke his savings bank and bought a birthday present for his friend.
  • Google translate 엄마, 저 저금통 하나만 사 주세요. 이제 돈을 좀 저축해야겠어요.
    Mom, just buy me a piggy bank. now i need to save some money.
    Google translate 그래, 정말 좋은 생각이구나. 용돈의 일부를 먼저 저금하도록 하거라.
    Yeah, that's a great idea. save some of your allowance first.

저금통: money bank; coin bank; piggy bank,ちょきんばこ【貯金箱】,tirelire,hucha, alcancía,حصالة,мөнгөний сав,ống đựng tiền tiết kiệm, ống heo,กระปุกออมสิน,celengan,копилка,存钱罐,储蓄罐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저금통 (저ː금통)


🗣️ 저금통 (貯金筒) @ Giải nghĩa

🗣️ 저금통 (貯金筒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124)