🌟 저금통 (貯金筒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저금통 (
저ː금통
)
🗣️ 저금통 (貯金筒) @ Giải nghĩa
- 벙어리저금통 (벙어리貯金筒) : 동전이나 푼돈을 모을 때 사용하는 저금통.
🗣️ 저금통 (貯金筒) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄱㅌ: Initial sound 저금통
-
ㅈㄱㅌ (
직격탄
)
: 직접 맞대고 쏘거나 바로 날아와서 정확하게 맞는 포탄.
Danh từ
🌏 ĐẠN BẮN THẲNG: Đạn pháo nhắm bắn trực tiếp hoặc bay tới trúng ngay một cách chính xác. -
ㅈㄱㅌ (
재검토
)
: 한 번 검토한 것을 다시 검토함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIỂM TRA, SỰ TÁI XEM XÉT: Việc xem xét lại cái đã từng một lần xem xét. -
ㅈㄱㅌ (
주걱턱
)
: 주걱처럼 길고 끝이 밖으로 굽은 모양의 턱.
Danh từ
🌏 CẰM LƯỠI CÀY.: Cằm dài và phía dưới cong chìa ra ngoài trông như cái muôi (muỗng). -
ㅈㄱㅌ (
저금통
)
: 돈을 넣어 모으는 통.
Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG TIỀN TIẾT KIỆM, ỐNG HEO: Hộp mà tiền được bỏ vào để tích cóp. -
ㅈㄱㅌ (
절구통
)
: 절구질을 할 때 곡식 등을 담는 우묵한 통.
Danh từ
🌏 CỐI: Dụng cụ lõm xuống, đựng ngũ cốc... khi giã. -
ㅈㄱㅌ (
조개탄
)
: 조개껍데기 모양으로 만든 연탄.
Danh từ
🌏 THAN BÁNH: Than được làm thành hình vỏ sò.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)