🌟 저러하다

Tính từ  

1. 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.

1. NHƯ THẾ KIA, NHƯ THẾ NỌ: Tính chất, hình dạng, trạng thái... giống với cái nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저러한 모습.
    Such a look.
  • Google translate 저러한 생각.
    Such a thought.
  • Google translate 상태가 저러하다.
    That's the way it is.
  • Google translate 색깔이 저러하다.
    The colors are like that.
  • Google translate 외모가 저러하다.
    Look like that.
  • Google translate 나는 저러한 기발한 생각을 해내는 사람이 있다는 것이 신기했다.
    I was amazed that there was someone who came up with such ingenious ideas.
  • Google translate 저 아이는 무슨 생각으로 저러한 행동을 하는지 도통 알 수가 없다.
    I don't have any idea what that child is doing.
  • Google translate 어머, 과일들 상태가 왜 저러해?
    What's wrong with the fruits?
    Google translate 여행을 갔다 온 사이에 냉장고가 망가졌나 봐. 그래서 지금 과일뿐 아니라 다른 음식들도 다 상했어.
    Looks like the fridge broke while i was on the trip. so now not only fruits but also other foods have gone bad.
작은말 조러하다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 저와 같다.
Từ tham khảo 그러하다: 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다., 특별한 변화가 없다., 좋지 않거나 만…
Từ tham khảo 이러하다: 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
준말 저렇다: 성질, 모양, 상태 등이 저와 같다.

저러하다: such; being like that,ああである。あのようだ【彼の様だ】,ainsi, comme celui-ci,tal,مثل ذلك,тийм,như thế kia, như thế nọ,เป็นอย่างนั้น, เป็นเช่นนั้น, เป็นแบบนั้น,seperti itu, begitu,такой; подобный,那样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저러하다 (저러하다) 저러한 (저러한) 저러하여 (저러하여) 저러해 (저러해) 저러하니 (저러하니) 저러합니다 (저러함니다)


🗣️ 저러하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47)