🌟 저리

Phó từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 저렇게.

1. NHƯ THẾ KIA, NHƯ THẾ NỌ: Trạng thái, hình dạng, tính chất... như thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저리 빠르다.
    Quick off.
  • Google translate 저리 예쁘다.
    That's pretty.
  • Google translate 저리 익다.
    Cook over there.
  • Google translate 저리 잘하다.
    Way to go.
  • Google translate 저리 파랗다.
    Go away blue.
  • Google translate 그녀를 처음 본 순간 사람이 저리 예쁠 수도 있는지 신기했다.
    The first time i saw her, i wondered if a man could be so pretty.
  • Google translate 어린 아이가 어쩌면 저리 피아노를 잘 칠 수 있는지 참 신기하다.
    It's amazing how a little kid can play the piano that well.
  • Google translate 저리 맑고 깨끗한 물이 흐르는 것을 보니 공기도 맑겠구나 싶었다.
    I thought the air would be clear as i saw the clear, clean water flowing over there.
  • Google translate 저리 공부를 잘하는 학생이 매주 봉사 활동도 다닌다는 소문이 들렸다.
    Rumors have it that a student who is good at studying over there goes to volunteer work every week.
  • Google translate 어머, 저 아기 좀 봐. 정말 귀엽다.
    Oh, look at that baby. it's really cute.
    Google translate 그러게 말이야. 어쩜 저리 맑은 눈동자를 가졌을까? 참 예쁘다.
    I know. how could he have such clear eyes? it's so pretty.
Từ tham khảo 그리: 상태, 모양, 성질 등이 그렇게., 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는., 그러한…
Từ tham khảo 이리: 상태, 모양, 성질 등이 이렇게.

저리: so; that,あんなに,comme cela, à tel point, si, de cette manière,así,مثل ذلك,тэгж, тийм,như thế kia, như thế nọ,อย่างนั้น, แบบนั้น, เช่นนั้น,begitu, seperti itu,так,那么,如此,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저리 (저리)
📚 Từ phái sinh: 저리되다: 상태, 모양, 성질 등이 저렇게 되다. 저리하다: 저렇게 하다.


🗣️ 저리 @ Giải nghĩa

🗣️ 저리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53)