🌟 저만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저만하다 (
저만하다
) • 저만한 (저만한
) • 저만하여 (저만하여
) 저만해 (저만해
) • 저만하니 (저만하니
) • 저만합니다 (저만함니다
)
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 저만하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119)