🌟 (火)

☆☆☆   Danh từ  

1. 몹시 못마땅하거나 노여워하는 감정.

1. SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác tức giận hoặc rất không bình tĩnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 나다.
    Angry.
  • Google translate 가 치밀다.
    Furious.
  • Google translate 를 내다.
    Be angry.
  • Google translate 를 돋우다.
    Stimulate.
  • Google translate 를 풀다.
    Relieve anger.
  • Google translate 지수의 뻔뻔함에 승규는 가 났다.
    Seung-gyu was angry at ji-su's impudence.
  • Google translate 나는 그녀의 화를 풀어 주기 위해 몇 번이고 사과를 했다.
    I apologized again and again to release her anger.
  • Google translate 내가 결혼기념일을 잊고 있었다는 사실에 아내는 잔뜩 가 나 있었다.
    My wife was furious that i had forgotten my wedding anniversary.
  • Google translate 네가 며칠 동안 학교에 안 간 걸 엄마가 안 것 같아.
    I think my mom found out that you haven't been to school in days.
    Google translate 큰일이네. 분명히 엄마가 를 낼 텐데.
    That's a big deal. i'm sure my mom will be angry.

화: anger; fury,いかり【怒り】。いきどおり【憤り】。はらだち【腹立ち】,irritation, colère, rage, ire,cólera, ira,غضب,уур, хилэн,sự giận dữ,ความโกธร, ความโมโห,marah, gusar, berang,злость,火,气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (화ː)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42)