🌟 적절히 (適切 히)

  Phó từ  

1. 아주 딱 알맞게.

1. PHÙ HỢP: Một cách vừa khít và phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적절히 대응하다.
    Respond appropriately.
  • Google translate 적절히 대처하다.
    Take proper action.
  • Google translate 적절히 이용하다.
    Appropriate use.
  • Google translate 적절히 조화시키다.
    Properly harmonize.
  • Google translate 적절히 활용하다.
    Appropriate use.
  • Google translate 화재에 적절히 대처한 결과 큰 피해를 막을 수 있었다.
    Proper handling of the fire has prevented great damage.
  • Google translate 돼지고기에 살코기와 비계가 적절히 섞여 있어 맛있었다.
    Pork was delicious with meat and fat mixed properly.
  • Google translate 이 소설은 사실과 허구를 적절히 결합해 독자에게 사랑을 받고 있다.
    This novel is loved by readers for its proper combination of facts and fiction.
  • Google translate 무가 아주 싱싱한데 무를 좀 사 갈까요?
    The radish is very fresh. shall we buy some?
    Google translate 그러렴. 적절히 익은 무는 그냥 먹어도 맛있고 무쳐 먹어도 맛있으니까.
    Sure. properly cooked radishes are delicious to just eat and to mix.

적절히: right; appropriately,てきせつに【適切に】,de manière appropriée, de manière adéquate, de manière pertinente, convenablement,convenientemente, adecuadamente, apropiadamente, pertinentemente, idóneamente,مناسبا,тохиромжтой, таарамжтай,phù hợp,อย่างเหมาะสม, อย่างสมควร, อย่างพอดี, อย่างพอเหมาะพอดี,dengan wajar, dengan tepat, dengan pantas, dengan patut,уместно; должно; надлежаще,适合地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적절히 (적쩔히)

🗣️ 적절히 (適切 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78)