🌟 적체 (積滯)

Danh từ  

1. 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막힘.

1. SỰ TẮT NGHẼN, SỰ KẸT CỨNG: Việc không được thông suốt và bị mắc kẹt do bị chồng chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인사 적체.
    Personnel congestion.
  • Google translate 자금 적체.
    Fund deficit.
  • Google translate 적체 현상.
    Enemy phenomenon.
  • Google translate 미국의 이민 거부로 이민 적체가 더 악화되었다.
    The immigration deficit has worsened due to the u.s. refusal to immigrate.
  • Google translate 인사 적체로 지수는 진급도 못한 채 오 년째 대리를 달고 있다.
    Due to personnel congestion, the index has been acting for five years without promotion.
  • Google translate 거래처에 돈을 받지 못해 회사가 자금 적체로 어려움을 겪고 있다.
    The company is suffering from a funding deficit because it hasn't received any money from its clients.
  • Google translate 저는 승진에 불이익을 받고 있어서 불만이 많아요.
    I have a lot of complaints because i'm at a disadvantage in my promotion.
    Google translate 맞아요. 인사 적체가 심각합니다.
    That's right. personnel congestion is serious.

적체: backlog,たいせき【滞積】,accumulation,acumulación, amontonamiento, hacinamiento,تراكم,хуримтлал, бөөгнөрөл,sự tắt nghẽn, sự kẹt cứng,การทับถม, การสะสม, การติด, การติดขัด,tumpukan, gunung,накапливание; скапливание,积压,积滞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적체 (적체)
📚 Từ phái sinh: 적체되다(積滯되다): 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막히게 되다. 적체하다(積滯하다): 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막히다.

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110)