🌟 전세기 (前世紀)

Danh từ  

1. 지나간 세기.

1. THẾ KỈ TRƯỚC: Thế kỉ đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전세기 말.
    End of the chartered plane.
  • Google translate 전세기 이래.
    Since the chartered plane.
  • Google translate 전세기의 유물.
    Relics from the chartered plane.
  • Google translate 전세기의 유적.
    Relics of chartered planes.
  • Google translate 이십 세기에 발달한 새로운 예술 형식은 사실 전세기부터 있어 온 움직임이다.
    The new art form developed in the twentieth century is actually a movement that has been around since the last century.
  • Google translate 그는 지금까지 영향력을 떨치는 과학자로서 전세기의 가장 위대한 과학자 중의 한 사람이다.
    He is one of the greatest scientists of all time in the world as an influential scientist.
  • Google translate 요새는 백 살이 넘게 사는 사람들도 꽤 있는 것 같아.
    I think there are quite a few people living over a hundred these days.
    Google translate 전세기만 해도 평균 수명이 오십이 안 됐었는데 대단한 발전이야.
    The average life span of a chartered plane was less than 50, which is a great development.

전세기: past century,ぜんせいき【前世紀】,,siglo pasado,عصر سابق,урьд зуун,thế kỉ trước,ศตวรรษก่อน, ศตวรรษที่ผ่านมา,abad lampau, abad yang lalu,,上世纪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전세기 (전세기)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)