🌟 전소하다 (全燒 하다)

Động từ  

1. 남김없이 다 타 버리다.

1. CHÁY RỤI HOÀN TOÀN: Cháy hết không còn sót lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가게가 전소하다.
    The store is burned down.
  • Google translate 문화재가 전소하다.
    Cultural assets burn down.
  • Google translate 절이 전소하다.
    The temple is burnt to ashes.
  • Google translate 집이 전소하다.
    The house is burned down.
  • Google translate 화재로 전소하다.
    Burn to ashes.
  • Google translate 이웃에서 난 불이 아버지의 양복점에까지 옮겨 와 결국 전소하였다.
    The fire in the neighbourhood carried him to his father's tailor and eventually burned down.
  • Google translate 전쟁이 지나간 뒤의 마을은 폭격으로 일어난 불에 의해 전소한 집들만 남아 있을 뿐이었다.
    The village after the war was left with only all the houses destroyed by the fire caused by the bombing.
  • Google translate 어느 개인의 사소한 실수로 인해 우리의 소중한 문화재가 전소하고 말았습니다.
    A minor mistake by a person burned down our precious cultural assets.
    Google translate 네, 재만 남은 현장을 보니 처참한 마음이 듭니다.
    Yes, it's terrible to see the ashes left.

전소하다: be burned out,ぜんしょうする【全焼する】。まるやけになる【丸焼けになる】,être totalement détruit par le feu, être totalement anéanti par le feu,carbonizarse, calcinarse,يحترق كلية,бүгд шатаах, үнсэн товрог болгох,cháy rụi hoàn toàn,ไหม้จนหมด, ไหม้เกรียมหมด,terbakar habis,,烧光,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전소하다 (전소하다)
📚 Từ phái sinh: 전소(全燒): 남김없이 다 타 버림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Thể thao (88)