🌟 전권 (全權)

Danh từ  

1. 맡겨진 일을 책임지고 처리할 수 있는 모든 권한.

1. TOÀN QUYỀN: Mọi quyền hạn có thể xử lí và chịu trách nhiệm về công việc đã được giao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전권 장악.
    Full power.
  • Google translate 전권이 주어지다.
    Be given full powers.
  • Google translate 전권을 가지다.
    Have full powers.
  • Google translate 전권을 부여하다.
    Grant full powers.
  • Google translate 전권을 위임하다.
    Delegate full powers.
  • Google translate 전권을 쥐다.
    Hold full power.
  • Google translate 이사장은 학교 운영의 전권을 교장에게 위임했다.
    The chairman entrusted the principal with full authority to run the school.
  • Google translate 회장이 자신의 아들에게 전권을 부여하고 자신은 한발 물러났다.
    The chairman gave his son full powers and he took a step back.
  • Google translate 원래 한 나라의 왕이나 대통령이 전권을 갖지 않나?
    Doesn't the king or president of a country have full powers?
    Google translate 보통은 한 사람이 다스리는 건 힘드니까 아랫사람들과 권력을 나누지.
    Usually it's hard for one person to rule, so we share power with our subordinates.

전권: all authority,ぜんけん【全権】,les pleins pouvoirs, tous les pouvoirs,plenipotencia,سلطة مفوّضية,бүх эрх мэдэл, бүх эрх,toàn quyền,อำนาจเต็ม, อำนาจเต็มที่, อำนาจทั้งหมด,kuasa penuh,полное подчинение,全权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전권 (전꿘)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)