🌟 생산 구조 (生産構造)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅅㅅㄱㅈ: Initial sound 생산 구조
-
ㅅㅅㄱㅈ (
수습기자
)
: 실제 업무를 배워 익히는 과정에 있는 기자.
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO TẬP SỰ: Nhà báo đang trong quá trình học và làm quen với nghiệp vụ thực tế. -
ㅅㅅㄱㅈ (
생산 구조
)
: 생산물이 완성되기까지의 생산 과정 전체.
None
🌏 CƠ CẤU SẢN XUẤT: Toàn bộ quá trình sản xuất cho đến khi sản phẩm được hoàn thiện.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82)