🌟 생산물 (生産物)

Danh từ  

1. 생산되는 물건.

1. SẢN PHẨM: Vật được sản xuất ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주요 생산물.
    Major products.
  • Google translate 생산물의 가격.
    The price of a product.
  • Google translate 생산물의 품질.
    The quality of the produce.
  • Google translate 생산물을 교환하다.
    Exchange produce.
  • Google translate 생산물을 팔다.
    Sell the produce.
  • Google translate 전염병 때문에 돼지고기와 쇠고기 등 축산 농가의 생산물 수출이 중단되었다.
    Due to the epidemic, exports of produce from livestock farms such as pork and beef have been suspended.
  • Google translate 그 마을은 사과 축제를 열어 마을의 주요 생산물인 사과를 홍보한다.
    The village holds an apple festival to promote apples, the main product of the village.
  • Google translate 이 회사의 주요 생산물은 무엇이지요?
    What's the company's main product?
    Google translate 우리 회사는 문구용품을 생산하고 있어요.
    Our company produces stationery.

생산물: product,せいさんぶつ【生産物】。せいさんひん【生産品】,produit, production,producto,منتج,бүтээгдэхүүн,sản phẩm,สินค้า, ผลิตภัณฑ์, ผลผลิต,produk,продукция,产品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산물 (생산물)


🗣️ 생산물 (生産物) @ Giải nghĩa

🗣️ 생산물 (生産物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17)