🌟 재야 (在野)

Danh từ  

1. 정부 기관에 속하지 않고 일반 국민들 사이에 있음.

1. TÌNH TRẠNG KHÔNG THUỘC CHÍNH PHỦ: Sự không thuộc vào cơ quan chính phủ mà tồn tại trong dân chúng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재야의 인사.
    Jaya's greetings.
  • Google translate 재야의 지사.
    The governor of the opposition.
  • Google translate 재야의 학자.
    A scholar from outside the country.
  • Google translate 재야에 묻히다.
    Be buried in the open air.
  • Google translate 재야에 있다.
    It's in jaya.
  • Google translate 김 박사는 학문에만 몰두하는 재야의 학자 중 한 사람이다.
    Dr. kim is one of the scholars in jaeya who is preoccupied with his studies.
  • Google translate 잘 찾아보면 재야에 파묻혀 있던 인사들 중에 뛰어난 사람이 많이 있다.
    If you look closely, there are many outstanding people among those who have been buried in the ashes.

재야: being outside government,ざいや【在野】,(n.) sans fonction officielle,estado sin puesto oficial,غير حكوميّ,ард түмний, ард түмний дунд,tình trạng không thuộc chính phủ,ฝ่ายประชาชน,rakyat biasa, rakyat sipil,,在野,

2. 제도권 안에 있지 않은 채로 정치적 활동을 하는 정치 세력.

2. THẾ LỰC PHI CHÍNH PHỦ: Thế lực chính trị đang hoạt động chính trị mà không thuộc thể chế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재야 단체.
    The opposition group.
  • Google translate 재야 세력.
    The opposition forces.
  • Google translate 재야 조직.
    Jaya tissue.
  • Google translate 재야의 영향력.
    The influence of opposition.
  • Google translate 재야에서 활동하다.
    Active in the jaeya.
  • Google translate 야당에서는 재야 단체와 연합하여 여당에 맞서기로 했다.
    The opposition party decided to unite with opposition groups to confront the ruling party.
  • Google translate 재야에 묻혀 있던 그는 나라를 개혁하고자 하는 꿈을 가지고 선거에 뛰어들었다.
    Buried in the opposition, he jumped into the election with a dream of reforming the country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재야 (재ː야)
📚 Từ phái sinh: 재야하다: 공직에 나아가지 아니하고 민간에 있다. 초야에 파묻혀 있다는 뜻에서 나온 말이…

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Du lịch (98) Hẹn (4) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52)