🌟 재위하다 (在位 하다)

Động từ  

1. 임금의 자리에 있다.

1. TẠI VỊ: Ở ngôi vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕이 재위하다.
    The king reigns.
  • Google translate 삼 년간 재위하다.
    To reign for three years.
  • Google translate 오랫동안 재위하다.
    Reign for a long time.
  • Google translate 왕은 직접 참여한 전투에서 목숨을 잃기까지 15년간 재위하였다.
    The king reigned for 15 years until he lost his life in the battle he had participated in.
  • Google translate 임금은 재위한 지 얼마 되지 않아 왕권 강화를 위한 정책을 내놓기 시작했다.
    Shortly after his reign, the king began to come up with a policy to strengthen his royal authority.
  • Google translate 백제의 삼근왕은 열세 살에 왕에 등극했는데도 2년밖에 재위하지 못했대.
    King samgeun of baekje ascended to the throne at the age of thirteen, but he was reigned only for two years.
    Google translate 반드시 어린 나이에 즉위해야만 오래 재위할 수 있는 건 아니지.
    Not necessarily at an early age to be reappointed.

재위하다: be on the throne,ざいいする【在位する】,régner,reinar,يتولّى ملك الدولة,хаанчлах,tại vị,ขึ้นครองราชย์, ครองราชย์, เสวยราชสมบัติ, ครองราชบัลลังก์,memerintah, berkuasa,царствовать; править; быть на престоле; находиться у власти,在位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재위하다 (재ː위하다)
📚 Từ phái sinh: 재위(在位): 임금의 자리에 있음. 또는 그런 동안.

🗣️ 재위하다 (在位 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48)