🌟 생산성 (生産性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생산성 (
생산썽
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 생산성 (生産性) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 회사는 생산성 향상에 최선의 노력을 경주하고 있다. [경주하다 (傾注하다)]
🌷 ㅅㅅㅅ: Initial sound 생산성
-
ㅅㅅㅅ (
성실성
)
: 진실하고 정성스러운 품성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành. -
ㅅㅅㅅ (
시상식
)
: 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식.
☆
Danh từ
🌏 LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제에 있어서.
☆
Phó từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế. -
ㅅㅅㅅ (
상승세
)
: 위로 올라가는 기세나 상태.
☆
Danh từ
🌏 THẾ PHÁT TRIỂN, THẾ TĂNG LÊN, THẾ TĂNG TRƯỞNG: Trạng thái hay khí thế đi lên phía trên. -
ㅅㅅㅅ (
생산성
)
: 생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo. -
ㅅㅅㅅ (
순수성
)
: 순수한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제로 처한 상태.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.
• Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121)