🌟 생산성 (生産性)

  Danh từ  

1. 생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율.

1. NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생산성의 감소.
    Reduced productivity.
  • Google translate 생산성의 증가.
    Increased productivity.
  • Google translate 생산성이 떨어지다.
    Be less productive.
  • Google translate 생산성을 높이다.
    Increase productivity.
  • Google translate 생산성을 향상하다.
    Improve productivity.
  • Google translate 그 기업은 새로운 기계를 도입함으로써 생산성을 향상시켰다.
    The company improved productivity by introducing new machines.
  • Google translate 기계가 느리고 오래되어서 공장의 생산성이 떨어지는 추세이다.
    The machines are slow and old, and the productivity of the factory is on the decline.
  • Google translate 회사의 생산성 감소를 해결할 대책이 있나요?
    Is there a solution to the company's productivity decline?
    Google translate 지나치게 높은 인건비를 줄여야 할 것 같습니다.
    I think we need to cut down on excessively high labor costs.

생산성: productivity,せいさんせい【生産性】,productivité, rendement,productividad, rendimiento,كمية الإنتاج,бүтээмж,năng suất,ประสิทธิภาพในการผลิต,keproduktifan, produktivitas,производительность,生产率,生产效率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산성 (생산썽)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 생산성 (生産性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59)