🌟 생산지 (生産地)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생산지 (
생산지
)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 생산지 (生産地) @ Ví dụ cụ thể
- 사탕수수 생산지. [사탕수수 (沙糖▽수수)]
🌷 ㅅㅅㅈ: Initial sound 생산지
-
ㅅㅅㅈ (
소시지
)
: 으깨어 양념한 고기를 돼지 창자나 가늘고 긴 자루에 채워 만든 식품.
☆☆
Danh từ
🌏 XÚC XÍCH, LẠP XƯỞNG: Thực phẩm làm bằng cách nhồi thịt xay nhuyễn đã ướp gia vị vào lòng lợn hoặc nặn thành thanh dài và mảnh. -
ㅅㅅㅈ (
수신자
)
: 우편이나 전보, 전화 등을 받거나 언어, 문자, 그림, 방송 등의 의미를 가진 신호를 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHẬN: Người nhận thư từ hay điện báo, điện thoại hoặc nhận tín hiệu mang ý nghĩa ngôn ngữ, văn tự, tranh ảnh, phát thanh truyền hình v.v... -
ㅅㅅㅈ (
생산적
)
: 생산과 관련이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SẢN XUẤT: Việc có liên quan đến sản xuất. -
ㅅㅅㅈ (
생산지
)
: 어떤 물품을 만들어 내는 곳. 또는 어떤 물품이 저절로 생겨나는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI SẢN XUẤT: Nơi tạo ra vật phẩm nào đó. Hoặc nơi vật phẩm nào đó được sinh ra tự nhiên. -
ㅅㅅㅈ (
생산적
)
: 생산과 관련이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SẢN XUẤT: Có liên quan đến sản xuất. -
ㅅㅅㅈ (
사실적
)
: 실제 있는 그대로를 보여 주는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÂN THỰC, MANG TÍNH THỰC TẾ: Cho thấy giống y trong thực tế. -
ㅅㅅㅈ (
생산자
)
: 생산하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người sản xuất ra. -
ㅅㅅㅈ (
사실적
)
: 실제 있는 그대로를 보여 주는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆN THỰC, TÍNH THỰC TẾ: Sự cho thấy giống như thực tế.
• Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)