🌟 재킷 (jacket)

☆☆   Danh từ  

1. 앞이 갈라져 있고 소매가 달린 짧은 윗옷.

1. ÁO KHOÁC: Áo ngắn có tay và chia vạt ở phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재킷 한 벌.
    A jacket.
  • Google translate 재킷 주머니.
    Jacket pouch.
  • Google translate 재킷을 걸치다.
    Put on a jacket.
  • Google translate 재킷을 벗다.
    Take off one's jacket.
  • Google translate 재킷을 사다.
    Buy a jacket.
  • Google translate 재킷을 입다.
    Put on a jacket.
  • Google translate 어머니는 집을 나서는 아들에게 추우니 재킷을 걸치라고 했다.
    Mother told her son to put on his jacket because it was cold.
  • Google translate 시베리아의 겨울은 두꺼운 재킷을 입어도 견딜 수 없을 만큼 춥다.
    Winter in siberia is unbearably cold even in a thick jacket.
  • Google translate 추우니까 재킷을 걸치고 나가렴.
    It's cold, so get your jacket on and go out.
    Google translate 네, 어머니.
    Yes, mother.

재킷: jacket,ジャケット,veste, veston, jaquette,chaqueta, americana, saco,سترة، جاكيت,хүрэм, жакет,áo khoác,เสื้อแจ๊คเก็ต, เสื้อนอก,jaket,жакет; пиджак,外套,

2. 음반의 겉을 싸고 있는 물건.

2. BÌA BĂNG ĐĨA, VỎ BĂNG ĐĨA: Vật bao bọc bên ngoài của băng đĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재킷 사진.
    Jacket photos.
  • Google translate 재킷이 멋지다.
    The jacket's nice.
  • Google translate 재킷을 고르다.
    Pick a jacket.
  • Google translate 재킷을 만들다.
    Make a jacket.
  • Google translate 재킷을 보다.
    Look at the jacket.
  • Google translate 디자인 전문가인 그는 재킷을 만드는 일을 한다.
    Design expert, he works on making jackets.
  • Google translate 소비자의 주목을 받기 위해 가수들은 눈길을 끄는 재킷을 만들었다.
    To get the attention of consumers, singers made eye-catching jackets.
  • Google translate 이 음반은 처음 보는 거네. 이 가수 좋아해?
    I've never seen this record before. do you like this singer?
    Google translate 가수는 누군지 모르고 그냥 재킷이 멋져서 산 음반이야.
    I don't know who the singer is and i just bought this album because the jacket is cool.


📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  
📚 Variant: 자케트 자켓 재켓 제켓 제킷


🗣️ 재킷 (jacket) @ Giải nghĩa

🗣️ 재킷 (jacket) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197)