🌟 재편성되다 (再編成 되다)

Động từ  

1. 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다.

1. ĐƯỢC CẢI TỔ, ĐƯỢC TỔ CHỨC LẠI: Tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành được làm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구조가 재편성되다.
    The structure is reorganized.
  • Google translate 조직이 재편성되다.
    The organization is reorganized.
  • Google translate 질서가 재편성되다.
    Order regroups.
  • Google translate 체계가 재편성되다.
    The system is reorganized.
  • Google translate 프로그램이 재편성되다.
    The program is reorganized.
  • Google translate 다큐멘터리 위주로 재편성된 방송은 시청자들에게 좋은 평을 얻었다.
    The regrouped, mainly documentaries, gained good reviews from viewers.
  • Google translate 최근 유럽의 질서가 화폐 단위를 통일한 국가들을 중심으로 재편성되었다.
    Recently the order of europe has been reorganized around countries that have unified monetary units.
  • Google translate 대기업 위주의 경제 구조를 개선할 방법은 없을까요?
    Is there any way to improve the large enterprise-oriented economic structure?
    Google translate 중소기업에 대한 정부의 원조를 통해 대기업과 중소기업이 평등한 질서로 재편성되는 방안을 건의해 봅시다.
    Let's suggest ways for large and small businesses to be reorganized into equal order through government aid to small businesses.
Từ đồng nghĩa 재구성되다(再構成되다): 한 번 구성되었던 것이 다시 새롭게 구성되다.
Từ đồng nghĩa 재조직되다(再組織되다): 이전에 이루어졌던 집단이나 체계가 다시 조직되다.
Từ đồng nghĩa 재편되다(再編되다): 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다.

재편성되다: be reorganized; be reshuffled,さいへんせいされる【再編成される】。さいへんされる【再編される】,être réorganisé, être regroupé, être recomposé, être restructuré,ser reorganizado, ser recompuesto, ser reajustado, ser reestructurado,تعاد الهيكلة,шинэчлэгдэх, дахин зохион байгуулагдах,được cải tổ, được tổ chức lại,ถูกจัดระบบใหม่, ถูกจัดระเบียบใหม่, ถูกวางโครงสร้างใหม่,distruktur ulang, disusun ulang, dibentuk ulang,реорганизовываться; преобразовываться; перестраиваться,改编,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재편성되다 (재ː편성되다) 재편성되다 (재ː편성뒈다)
📚 Từ phái sinh: 재편성(再編成): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.

💕Start 재편성되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8)