🌟 전수하다 (傳授 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전수하다 (
전수하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전수(傳授): 기술이나 지식 등을 전해 줌.
🗣️ 전수하다 (傳授 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 노하우를 전수하다. [노하우 (knowhow)]
- 비방을 전수하다. [비방 (祕方)]
- 자손만대에 전수하다. [자손만대 (子孫萬代)]
- 병창을 전수하다. [병창 (竝唱)]
- 비법을 전수하다. [비법 (祕法)]
- 공예가가 전수하다. [공예가 (工藝家)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 전수하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82)