🌟 재량권 (裁量權)
Danh từ
1. 자신의 생각과 판단에 따라 일을 처리할 수 있는 권한.
1. QUYỀN TỰ QUYẾT: Quyền được xử lí công việc theo phán đoán và suy nghĩ của bản thân.
-
남용된 재량권.
Abused discretion. -
재량권을 갖다.
Have discretion. -
재량권을 넘다.
Exceed discretion. -
재량권을 주다.
Grant discretion. -
재량권을 행사하다.
Exercise discretion. -
재량권에 속하다.
Belonging to discretion. -
배우는 연출가의 말에 따라 움직일 뿐 작품의 진행에 대해 재량권이 없었다.
The actor only moved according to the director's words but had no discretion in the progress of the work. -
학교는 교수들에게 원하는 과목을 자유롭게 개설할 수 있는 재량권을 부여했다.
The school gave professors the discretion to freely open the subjects they wanted. -
♔
마음대로 제 작품의 제목을 바꾸면 어떡합니까?
How can you change the title of my work at will?
♕아니, 출판사가 그 정도의 재량권도 행사하지 못합니까?
No, the publisher can't exercise that much discretion?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재량권 (
재량꿘
)
🌷 ㅈㄹㄱ: Initial sound 재량권
-
ㅈㄹㄱ (
지름길
)
: 목적지까지 빠르게 갈 수 있는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TẮT, ĐƯỜNG NGẮN NHẤT: Con đường có thể đi nhanh đến đích. -
ㅈㄹㄱ (
적령기
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 나이가 된 기간.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ TUỔI THÍCH HỢP: Thời gian đến tuổi phù hợp để làm việc nào đó. -
ㅈㄹㄱ (
적립금
)
: 모아 둔 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TÍCH LŨY, TIỀN TIẾT KIỆM: Tiền để dành. -
ㅈㄹㄱ (
전략가
)
: 전략을 잘 세우는 사람.
Danh từ
🌏 CHIẾN LƯỢC GIA, NHÀ CHIẾN LƯỢC: Người xây dựng chiến lược giỏi. -
ㅈㄹㄱ (
저러고
)
: '저리하고'가 줄어든 말.
None
🌏 CỨ THẾ RỒI, CỨ THẾ VÀ: Cách viết rút gọn của '저리하고(cách sử dụng '저리하다')'. -
ㅈㄹㄱ (
중량급
)
: 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 무거운 편에 드는 등급.
Danh từ
🌏 HẠNG CÂN NẶNG: Cấp độ mà trọng lượng cơ thể thuộc loại nặng, trong môn thi đấu chia cấp độ theo trọng lượng cơ thể của vận động viên. -
ㅈㄹㄱ (
중립국
)
: 나라 사이의 다툼이나 전쟁에서 중립을 지키는 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA TRUNG LẬP: Nước giữ sự trung lập trong chiến tranh hoặc tranh cãi giữa các nước. -
ㅈㄹㄱ (
장려금
)
: 어떤 일을 하도록 권하기 위해 보태어 도와주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRỢ CẤP: Tiền trợ giúp nhằm khuyến khích làm một việc nào đó. -
ㅈㄹㄱ (
조러고
)
: '조리하고'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조리하고(cách sử dụng '조리하다')'. -
ㅈㄹㄱ (
조렇게
)
: '조러하게'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '조러하게(cách sử dụng '조러하다')'. -
ㅈㄹㄱ (
중량급
)
: 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 중간에 속하는 등급.
Danh từ
🌏 HẠNG CÂN TRUNG BÌNH: Cấp độ mà trọng lượng cơ thể thuộc loại vừa, trong môn thi đấu chia cấp độ theo trọng lượng cơ thể của vận động viên. -
ㅈㄹㄱ (
재력가
)
: 재산이 많은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TÀI LỰC, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản. -
ㅈㄹㄱ (
재량권
)
: 자신의 생각과 판단에 따라 일을 처리할 수 있는 권한.
Danh từ
🌏 QUYỀN TỰ QUYẾT: Quyền được xử lí công việc theo phán đoán và suy nghĩ của bản thân. -
ㅈㄹㄱ (
저렇게
)
: '저러하게'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ THẾ KIA, NHƯ THẾ NỌ: Cách viết rút gọn của '저러하게(cách sử dụng '저러하다')'. -
ㅈㄹㄱ (
조리개
)
: 사진기에서 렌즈를 통과하는 빛의 양을 조절하는 장치.
Danh từ
🌏 LỖ ỐNG KÍNH, VÒNG KHẨU ĐỘ: Thiết bị điều chỉnh lượng ánh sáng đi qua ống kính của máy ảnh. -
ㅈㄹㄱ (
중량감
)
: 물체의 무거운 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TRỌNG LƯỢNG: Cảm giác nặng của vật thể.
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19)