🌟 재량권 (裁量權)

Danh từ  

1. 자신의 생각과 판단에 따라 일을 처리할 수 있는 권한.

1. QUYỀN TỰ QUYẾT: Quyền được xử lí công việc theo phán đoán và suy nghĩ của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남용된 재량권.
    Abused discretion.
  • Google translate 재량권을 갖다.
    Have discretion.
  • Google translate 재량권을 넘다.
    Exceed discretion.
  • Google translate 재량권을 주다.
    Grant discretion.
  • Google translate 재량권을 행사하다.
    Exercise discretion.
  • Google translate 재량권에 속하다.
    Belonging to discretion.
  • Google translate 배우는 연출가의 말에 따라 움직일 뿐 작품의 진행에 대해 재량권이 없었다.
    The actor only moved according to the director's words but had no discretion in the progress of the work.
  • Google translate 학교는 교수들에게 원하는 과목을 자유롭게 개설할 수 있는 재량권을 부여했다.
    The school gave professors the discretion to freely open the subjects they wanted.
  • Google translate 마음대로 제 작품의 제목을 바꾸면 어떡합니까?
    How can you change the title of my work at will?
    Google translate 아니, 출판사가 그 정도의 재량권도 행사하지 못합니까?
    No, the publisher can't exercise that much discretion?

재량권: discretionary power,さいりょうけん【裁量権】,pouvoir discrétionnaire, autorité discrétionnaire,poder discrecional,سلطة تقديريّة,өөрийнхөөрөө шийдэх эрх, өөрийнхөөрөө шийтгэх эрх,quyền tự quyết,สิทธิในการตัดสิน, สิทธิในการตัดสินใจ, สิทธิในการพิจารณาตัดสินใจ, สิทธิในการวินิจฉัย,kebebasan untuk menilai, kuasa untuk menilai,право действовать по своему усмотрению,裁量权,斟酌决定权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재량권 (재량꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19)