🌟 저해되다 (沮害 되다)

Động từ  

1. 막혀서 못하도록 해를 입다.

1. BỊ PHƯƠNG HẠI, BỊ GÂY TAI HẠI, BỊ TÁC HẠI: Bị thiệt hại đến mức không thể làm được vì bị ngăn, tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저해될 가능성.
    Possibility of being compromised.
  • Google translate 경쟁이 저해되다.
    Competition is hampered.
  • Google translate 발달이 저해되다.
    Development is hampered.
  • Google translate 발전이 저해되다.
    Development is hampered.
  • Google translate 성장이 저해되다.
    Growth is hampered.
  • Google translate 안정이 저해되다.
    Stability is compromised.
  • Google translate 영양분이 충분하지 않으면 식물의 성장이 저해된다.
    Insufficient nutrients impede plant growth.
  • Google translate 민준이는 연습 분위기에 저해되는 산만한 행동을 하다가 주의를 받았다.
    Min-joon was warned of distractions that hindered the atmosphere of practice.
  • Google translate 올해에는 새로운 사업에 대한 투자 금액을 줄일 예정입니다.
    This year, we will reduce our investment in new businesses.
    Google translate 하지만 투자가 없으면 사업 추진력이 저해될 수 있습니다.
    But without investment, business momentum can be compromised.
Từ đồng nghĩa 거리끼다: 일하거나 행동하는 데에 걸려서 방해가 되다., 어떤 일이 마음에 걸리고 꺼려지…
Từ đồng nghĩa 방해되다(妨害되다): 일이 제대로 되지 않게 간섭받고 막히다.

저해되다: be disrupted; be hindered; be stunted,そがいされる【阻害される・阻礙される・阻碍される】,être entravé,ser impedido, ser imposibilitado, ser evitado, ser paralizado, ser dificultado,يعرقَل,саад тотгор учрах, хаалт тавигдах,bị phương hại, bị gây tai hại, bị tác hại,ถูกขวาง, โดนกั้น, โดนกีดขวาง, โดนขัดขวาง, โดนกีดกั้น,terhambat, dihalangi,Преграждаться; встречать препятствия на пути, в каком-либо деле,受阻碍,受阻挠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저해되다 (저해되다) 저해되다 (저해뒈다)
📚 Từ phái sinh: 저해(沮害): 막아서 못하도록 해를 끼침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197)