ㅈㅎㄷㄷ (
진화되다
)
: 일이나 사물 등이 점점 발달되어 가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾN HÓA, ĐƯỢC TIẾN BỘ: Công việc hay sự vật được tiến triển dần dần.
ㅈㅎㄷㄷ (
종합되다
)
: 관련되는 여러 가지가 모여 하나로 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỔNG HỢP: Nhiều cái có liên quan được tập trung và hợp lại thành một.
ㅈㅎㄷㄷ (
저하되다
)
: 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아지다.
Động từ
🌏 BỊ GIẢM SÚT, BỊ KÉM ĐI, BỊ XUỐNG CẤP: Mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất bị giảm thấp xuống.
ㅈㅎㄷㄷ (
전환되다
)
: 다른 방향이나 상태로 바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY ĐỔI, ĐƯỢC CHUYỂN BIẾN: Được biến đổi sang phương hướng hay trạng thái khác.
ㅈㅎㄷㄷ (
집행되다
)
: 계획, 명령, 재판 등의 내용이 실제로 행해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THI HÀNH, ĐƯỢC THỰC THI: Nội dung của kế hoạch, mệnh lệnh hay bản án được thực hiện.
ㅈㅎㄷㄷ (
접합되다
)
: 한데 맞닿아 붙다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾP HỢP, ĐƯỢC KẾT HỢP, ĐƯỢC LIÊN KẾT: Tiếp xúc và dính lại một chỗ.
ㅈㅎㄷㄷ (
자행되다
)
: 제멋대로 해 나가게 되다. 또는 건방지게 행동하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỰ Ý, ĐƯỢC TỰ TUNG TỰ TÁC: Trở nên làm tùy tiện. Hoặc trở nên hành động một cách xấc xược.
ㅈㅎㄷㄷ (
조합되다
)
: 여럿이 한데 모여 한 덩어리로 짜이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KẾT HỢP, ĐƯỢC PHA TRỘN, ĐƯỢC TỔNG HỢP: Nhiều cái được tập hợp lại một chỗ và được kết thành một khối.
ㅈㅎㄷㄷ (
중화되다
)
: 서로 다른 성질을 가진 것이 섞여 각각의 성질을 잃게 되거나 그 중간의 성질을 띠게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DUNG HOÀ, BỊ TRIỆT TIÊU: Hai cái có tính chất khác nhau được trộn lẫn rồi bị mất đi các tính chất đó hoặc làm xuất hiện tính chất trung gian.
ㅈㅎㄷㄷ (
저해되다
)
: 막혀서 못하도록 해를 입다.
Động từ
🌏 BỊ PHƯƠNG HẠI, BỊ GÂY TAI HẠI, BỊ TÁC HẠI: Bị thiệt hại đến mức không thể làm được vì bị ngăn, tắc.
ㅈㅎㄷㄷ (
점화되다
)
: 불이 붙거나 켜지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẬT LÊN, ĐƯỢC ĐÁNH LỬA, ĐƯỢC CHÂM LỬA: Lửa được bật hoặc bắt lửa.
ㅈㅎㄷㄷ (
정화되다
)
: 더러운 것이나 순수하지 않은 것이 깨끗해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THANH LỌC, ĐƯỢC LỌC, ĐƯỢC TẨY RỬA, ĐƯỢC THANH TRÙNG: Cái bẩn hay cái không thuần khiết trở nên sạch.
ㅈㅎㄷㄷ (
제한되다
)
: 일정한 정도나 범위가 정해지거나, 그 정도나 범위가 초과되지 못하게 막히다.
Động từ
🌏 BỊ HẠN CHẾ, BỊ HẠN ĐỊNH: Phạm vi hay mức độ nhất định được định ra hoặc phạm vi hay mức độ đó bị giới hạn, ngăn không cho vượt quá.