🌟 적격하다 (適格 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적격하다 (
적껴카다
) • 적격한 (적껴칸
) • 적격하여 (적껴카여
) 적격해 (적껴캐
) • 적격하니 (적껴카니
) • 적격합니다 (적껴캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 적격(適格): 어떤 일에 자격이 알맞음.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 적격하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86)