🌟 적격하다 (適格 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일에 자격이 알맞다.

1. ĐỦ TƯ CÁCH, HỢP QUY CÁCH: Tư cách phù hợp với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적격한 단체.
    Qualified organizations.
  • Google translate 적격한 수단.
    Qualified means.
  • Google translate 적격한 요건.
    Qualified requirements.
  • Google translate 적격한 인물.
    A qualified person.
  • Google translate 적격한 후보자.
    Qualified candidate.
  • Google translate 우리 집 지하실은 방음이 잘 돼 악기 연습을 하기에 적격한 곳이었다.
    The basement of my house was soundproof and suitable for practicing musical instruments.
  • Google translate 나는 테스트를 받고 축구 선수에 적격하다는 평가를 받았다.
    I was tested and rated to be a football player.
  • Google translate 지수는 피아노 연주 실력이 뛰어나 이번 연주회 참여 기준에 적격했다.
    Jisoo was so good at playing the piano that she met the criteria for participating in this concert.
  • Google translate 이번 축제 책임자에 가장 적격한 건 누굴까?
    Who is the most qualified person for the festival director?
    Google translate 경험이 많은 승규 선배가 하는 게 좋을 것 같아요.
    I think it's better for experienced seung-gyu to do it.

적격하다: perfect; appropriate,てきかくだ【適格だ】,qualifié, adéquat, compétent,apto, capaz, capacitado, idóneo, competente,ملائم,тохирох, таарах, тэнцэх,đủ tư cách, hợp quy cách,มีคุณสมบัติ, มีคุณวุฒิ, มีความเหมาะสม,berkualifikasi, berkeahlian,Быть компетентным; быть квалифицированным; быть пригодным,合格,有资格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적격하다 (적껴카다) 적격한 (적껴칸) 적격하여 (적껴카여) 적격해 (적껴캐) 적격하니 (적껴카니) 적격합니다 (적껴캄니다)
📚 Từ phái sinh: 적격(適格): 어떤 일에 자격이 알맞음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86)