🌟 적극성 (積極性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적극성 (
적끅썽
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 적극성
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138)