🌟 적극성 (積極性)

Danh từ  

1. 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 성질.

1. TÍNH TÍCH CỰC: Tính chất tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놀라운 적극성.
    Amazing activism.
  • Google translate 적극성이 결여되다.
    Lack of activism.
  • Google translate 적극성이 돋보이다.
    Active stands out.
  • Google translate 적극성이 떨어지다.
    Be less active.
  • Google translate 적극성을 강조하다.
    Emphasize activism.
  • Google translate 적극성을 띠다.
    Be active.
  • Google translate 적극성을 보이다.
    Show activism.
  • Google translate 적극성을 잃다.
    Lose activeness.
  • Google translate 지수는 무슨 일이든 적극성을 보이며 열심히 노력했다.
    Jisoo tried hard, showing activeness in anything.
  • Google translate 내 거래 상대는 조건이 마음에 들지 않는지 적극성을 띠지 않았다.
    My counterpart wasn't enthusiastic about the terms.
  • Google translate 저 선수는 좀 더 공격에 적극성을 보일 필요가 있어요.
    He needs to be more aggressive on offense.
    Google translate 너무 안전하게만 경기를 하려고 하네요.
    You're trying to play too safely.

적극성: enthusiasm; proactivity,せっきょくせい【積極性】,positivité, esprit d'initiative, esprit d'entreprise,positivismo, acometividad, dinamismo,نشاطية، دينامية,идэвхтэй шинж, санаачилгатай чанар,tính tích cực,ลักษณะกระตือรือร้น, ลักษณะกระฉับกระเฉง, ลักษณะคล่องแคล่ว,keagresifan, keaktifan, antusiasme,Активность,积极性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적극성 (적끅썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Lịch sử (92) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Luật (42) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138)