🌟 전지훈련 (轉地訓鍊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전지훈련 (
전ː지훌련
)
🌷 ㅈㅈㅎㄹ: Initial sound 전지훈련
-
ㅈㅈㅎㄹ (
전지훈련
)
: 운동선수들이 실력을 쌓으려고 환경 조건이 다른 곳에 가서 하는 훈련.
Danh từ
🌏 SỰ TẬP HUẤN Ở MÔI TRƯỜNG LẠ: Sự tập huấn để nâng cao năng lực mà các cầu thủ thể thao đi đến một vùng có điều kiện môi trường khác.
• Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)