🌟 전지훈련 (轉地訓鍊)

Danh từ  

1. 운동선수들이 실력을 쌓으려고 환경 조건이 다른 곳에 가서 하는 훈련.

1. SỰ TẬP HUẤN Ở MÔI TRƯỜNG LẠ: Sự tập huấn để nâng cao năng lực mà các cầu thủ thể thao đi đến một vùng có điều kiện môi trường khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동계 전지훈련.
    Winter off-season training.
  • Google translate 전지훈련의 성과.
    The results of off-season training.
  • Google translate 전지훈련을 거치다.
    Go through off-season training.
  • Google translate 전지훈련을 떠나다.
    Leave training camp.
  • Google translate 전지훈련을 마치다.
    Complete off-season training.
  • Google translate 전지훈련에서 돌아오다.
    Return from off-season training.
  • Google translate 우리 팀은 하계 전지훈련을 치른 후 실력과 체력이 눈에 띄게 좋아졌다.
    Our team has improved noticeably after summer training.
  • Google translate 김 감독은 세계 대회를 앞두고 선수들의 체력을 키우고 팀워크를 쌓고자 전지훈련을 계획 중이다.
    Head coach kim is planning to train his players to build up their stamina and build teamwork ahead of the world championships.
  • Google translate 선수들 움직임이 전보다 많이 빨라졌네요.
    The players are moving faster than before.
    Google translate 네, 이번 전지훈련에서 선수들의 스피드를 끌어올리는 데 집중했거든요.
    Yeah, i focused on speeding up the players in this training camp.

전지훈련: out-of-town training,キャンプ。スプリングキャンプ,entraînement dans un camp sportif,entrenamiento fuera de temporada,تدريب ميدانيّ,бэлтгэл сургуулилт, дасгал сургуулилт,sự tập huấn ở môi trường lạ,การเปลี่ยนสถานที่ฝึกซ้อม, การฝึกซ้อมในสภาพแวดล้อมที่แตกต่าง, การไปฝึกซ้อม,pelatihan alam,тренировочный лагерь,转地训练,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전지훈련 (전ː지훌련)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Luật (42) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)