🌟 적립금 (積立金)

Danh từ  

1. 모아 둔 돈.

1. TIỀN TÍCH LŨY, TIỀN TIẾT KIỆM: Tiền để dành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누적 적립금.
    Accumulated reserves.
  • Google translate 통장의 적립금.
    The reserve of a passbook.
  • Google translate 막대한 적립금.
    A huge reserve.
  • Google translate 적립금을 보태다.
    Add reserves.
  • Google translate 적립금을 쌓다.
    Accumulate reserves.
  • Google translate 민준이는 삼 년 동안 모은 적립금으로 해외여행을 갔다.
    Minjun traveled abroad with the reserves he had saved for three years.
  • Google translate 여러 사람이 조금씩 모은 적립금이 큰 액수의 장학금이 되었다.
    The reserves that several people collected little by little became a large scholarship.
  • Google translate 지금까지 물건을 사서 모인 적립금이 오만 원이 넘었어.
    So far, we've collected over 50,000 won for purchases.
    Google translate 이 가게에서 자주 물건을 샀나 보네.
    Looks like you've been shopping at this store a lot.

적립금: fund; money raised,つみたてきん【積立金】。つみきん【積み金・積金】,Fonds de réserve, économies, épargnes,reserva, fondo,أموال احتياطي,хуримтлалын мөнгө,tiền tích lũy, tiền tiết kiệm,เงินออม, เงินสะสม, เงินเก็บ,uang simpanan,сбережения,存款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적립금 (정닙끔)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sở thích (103) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273)