🌟 저지대 (低地帶)

Danh từ  

1. 낮은 지대.

1. VÙNG ĐẤT THẤP, VÙNG TRŨNG: Khu vực đất thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저지대 국가.
    Low-lying countries.
  • Google translate 저지대 농경지.
    Low-lying farmland.
  • Google translate 저지대 주거지.
    Low-lying dwellings.
  • Google translate 저지대 주택.
    Low-lying housing.
  • Google translate 저지대가 물에 잠기다.
    Lowland flooded.
  • Google translate 저지대에 살다.
    Living in low-lying areas.
  • Google translate 저지대에 위치하다.
    Located in a low-lying area.
  • Google translate 저지대였던 이곳은 오래전에 지각이 상승하면서 고지대로 변했다.
    This low-lying area turned into a highland a long time ago when the crust rose.
  • Google translate 집중 호우로 곳곳이 물바다가 되면서 저지대가 큰 침수 피해를 입었다.
    Low-lying areas suffered heavy flood damage as torrential rains flooded the area.
  • Google translate 저지대 주택에 살아서 장마가 올 때마다 걱정돼.
    I live in a low-lying house and i worry every rainy day.
    Google translate 집이 물에 잠길까 봐 마음이 조마조마하겠구나.
    I'm afraid the house will be flooded.
Từ đồng nghĩa 저지(低地): 지대가 낮은 땅.
Từ trái nghĩa 고지대(高地帶): 높은 구역이나 지역.

저지대: low-lying area,ていち【低地】,terrain bas, basses terres,tierras bajas,منطقة منخفضة,нам дор газар, нам дор газар,vùng đất thấp, vùng trũng,ที่ราบต่ำ,dataran rendah,низменность,低地带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저지대 (저ː지대)

🗣️ 저지대 (低地帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59)