🌟 전시실 (展示室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전시실 (
전ː시실
)
🗣️ 전시실 (展示室) @ Ví dụ cụ thể
- 전시실 한가운데에 놓인 작품입니다. [시선 (視線)]
- 박물관 전시실. [박물관 (博物館)]
- 박물관의 각 전시실 입구에는 해당 시기의 연대표가 전시되어 있었다. [연대표 (年代表)]
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Gọi món (132)