🌟 전시실 (展示室)

Danh từ  

1. 물건을 전시해 놓은 방.

1. PHÒNG TRƯNG BÀY, PHÒNG TRIỂN LÃM: Phòng để trưng bày đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유적 전시실.
    Historical exhibition hall.
  • Google translate 작품 전시실.
    The exhibition room of the work.
  • Google translate 전시실을 방문하다.
    Visit the exhibition room.
  • Google translate 전시실에 가다.
    Go to the exhibition room.
  • Google translate 전시실에 전시하다.
    Display in an exhibition room.
  • Google translate 박물관 안에는 다섯 개의 전시실이 있었다.
    There were five exhibition rooms inside the museum.
  • Google translate 전시실에는 그림 오십 점이 걸려 있었다.
    There were fifty paintings hanging in this exhibition room.
  • Google translate 유명한 작가는 가장 큰 전시실을 빌려 작품을 공개하였다.
    The famous artist rented the largest exhibition room and unveiled his work.
  • Google translate 조선 시대 유물은 어디에 전시되어 있나요?
    Where are the relics from the joseon dynasty on display?
    Google translate 이 층으로 올라가셔서 세 번째 전시실에 전시되어 있습니다.
    You go up this floor and you're on display in the third room.

전시실: exhibition room,てんじしつ【展示室】,salle d'exposition,sala de exposición,قاعة العرض,галерей, үзэсгэлэнгийн танхим,phòng trưng bày, phòng triển lãm,ห้องจัดแสดงนิทรรศการ, ห้องจัดแสดง,ruang pameran,выставка,展示室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전시실 (전ː시실)

🗣️ 전시실 (展示室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Gọi món (132)