🌟 재적 (在籍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재적 (
재ː적
) • 재적이 (재ː저기
) • 재적도 (재ː적또
) • 재적만 (재ː정만
)
📚 Từ phái sinh: • 재적하다: 학적, 병적 따위의 명부(名簿)에 이름이 올라 있다., 실어서 쌓다.
🗣️ 재적 (在籍) @ Ví dụ cụ thể
- 오늘 본회의는 재적 의원의 오분의 일도 참석하지 않아서 취소되었다. [본회의 (本會議)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 재적
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17)