🌟 재적 (在籍)

Danh từ  

1. 명부에 이름이 적혀 있음.

1. SỰ ĐƯỢC ĐỀ TÊN, SỰ CÓ TÊN: Việc tên được ghi vào danh sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재적 등본.
    A copy of the register.
  • Google translate 재적 명단.
    A list of registrations.
  • Google translate 재적 의원.
    A registered member of the national assembly.
  • Google translate 재적 인원.
    Enlisted personnel.
  • Google translate 재적 증명서.
    A certificate of registration.
  • Google translate 재적 학생.
    A registered student.
  • Google translate 재적 회원.
    A registered member.
  • Google translate 재적을 하다.
    To register.
  • Google translate 우리 반은 학생의 재적 수가 사십 명이다.
    My class has forty students.
  • Google translate 이번 건의가 통과하려면 재적 의원의 절반 이상이 찬성을 해야 한다.
    In order for this proposal to pass, more than half of all incumbent lawmakers must approve it.
  • Google translate 결의안이 부결되었다며? 왜?
    You said the resolution was rejected. why?
    Google translate 재적 국회 의원의 삼분의 이 이상이 동의하지 않았거든.
    More than two-thirds of the registered members of congress disagreed.

재적: being enrolled; being registered,ざいせき【在籍】,inscription, immatriculation,inscripción, matrícula,مسجَّل في سجل رسميّ,бүртгэл, нэрсийн бүртгэл, өрхийн бүртгэл,sự được đề tên, sự có tên,การลงทะเบียน, การจดทะเบียน,terdaftar, tertera, tertulis,регистрация; внесение в список; запись,在籍,在编,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재적 (재ː적) 재적이 (재ː저기) 재적도 (재ː적또) 재적만 (재ː정만)
📚 Từ phái sinh: 재적하다: 학적, 병적 따위의 명부(名簿)에 이름이 올라 있다., 실어서 쌓다.

🗣️ 재적 (在籍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)