🌟 전연 (全然)

Phó từ  

1. 도무지. 또는 완전히.

1. TUYỆT NHIÊN: (không) gì cả. Hoặc hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전연 개의치 않다.
    I don't give a damn.
  • Google translate 전연 되지 않다.
    Not entirely.
  • Google translate 전연 뜻밖이다.
    That's totally unexpected.
  • Google translate 전연 소식이 없다.
    Not entirely news.
  • Google translate 전연 안 되다.
    Absolutely not.
  • Google translate 전연 알지 못하다.
    Completely unaware.
  • Google translate 이번 사건은 지난 사건과 전연 관계가 없는 다른 사건이다.
    This is another case that has nothing to do with the past.
  • Google translate 관객들은 실력 없는 가수의 무대에 전연 반응을 보이지 않았다.
    The audience never responded to the stage of an incompetent singer.
  • Google translate 우리 노래방이라도 갈래?
    Do you want to go to karaoke?
    Google translate 나는 노래는 전연 못해.
    I can't sing at all.
Từ đồng nghĩa 전혀(全혀): 도무지. 또는 완전히.

전연: completely,ぜんぜん【全然】,nullement, aucunement,enteramente, íntegramente, cabalmente, totalmente,تماما، مطلقا,ер, огт, бүрэн дүүрэн, бүрмөсөн, бүрэн бүтэн, бүгдийг нь, төгс, бүхэлдээ,tuyệt nhiên,(ไม่)...เลย, (ไม่)...โดยสิ้นเชิง, (ไม่)...แม้แต่น้อย,benar-benar,полностью; вполне; действительно; совсем,全然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전연 (저년)

📚 Annotation: 부정의 뜻을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132)