🌟 전문화되다 (專門化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전문화되다 (
전문화되다
) • 전문화되다 (전문화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 전문화(專門化): 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㅈㅁㅎㄷㄷ: Initial sound 전문화되다
-
ㅈㅁㅎㄷㄷ (
전문화되다
)
: 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYÊN MÔN HÓA: Trở nên chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97)