🌟 전문화되다 (專門化 되다)

Động từ  

1. 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 되다.

1. ĐƯỢC CHUYÊN MÔN HÓA: Trở nên chuyên về hoặc thuộc về lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문화된 기술.
    Specialized skills.
  • Google translate 전문화된 방식.
    Specialized way.
  • Google translate 전문화된 생산.
    Specialized production.
  • Google translate 전문화된 정보.
    Specialized information.
  • Google translate 전문화된 지식.
    Specialized knowledge.
  • Google translate 전문화된 평가.
    Specialized evaluation.
  • Google translate 전문화된 학교.
    A specialized school.
  • Google translate 기업이 전문화되다.
    The enterprise is specialized.
  • Google translate 산업이 전문화되다.
    Be specialized in industry.
  • Google translate 승규는 전문화된 의료 환경에서 치료를 받았다.
    Seung-gyu was treated in a specialized medical environment.
  • Google translate 민준이는 뒤늦게 취업을 도와 주는 전문화된 학교에 입학을 했다.
    Min-jun belatedly entered a specialized school that helped him get a job.
  • Google translate 요새는 학문 분야가 점점 더 전문화되어 가는 것 같아.
    I think the field of study is becoming more and more specialized these days.
    Google translate 맞아, 같은 학문 안에서도 수많은 세부 전공이 생기고 있어.
    Right, there's a lot of detail going on in the same field.

전문화되다: be specialized,せんもんかする【専門化する】,être spécialisé, se spécialiser, être professionnalisé,profesionalizarse, especializarse,يتخصّص,мэргэшүүлэгдэх, мэргэжлийн болох,được chuyên môn hóa,ถูกทำให้มีความเชี่ยวชาญเฉพาะด้าน, ถูกทำให้มีการค้นคว้าวิจัยเฉพาะด้าน, ถูกทำให้มีความเชี่ยวชาญ,spesialisasi, menjadi ahli,специализироваться,专业化,专门化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문화되다 (전문화되다) 전문화되다 (전문화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 전문화(專門化): 전문으로 하게 되거나 전문 분야에 속하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 전문화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97)