🌟 저승에 가다

1. (완곡한 말로) 죽다.

1. ĐI VỀ THẾ GIỚI BÊN KIA: (uyển ngữ) Chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님의 은혜는 저승에 가서도 잊지 못할 것이다.
    The teacher's grace will never be forgotten in the afterlife.

저승에 가다: go to the afterlife,彼の世に行く,partir pour l'autre monde,ir a ultratumba,يذهب إلى الآخرة,нөгөө ертөнцөд очих, хадан гэртээ очих,đi về thế giới bên kia,(ป.ต.)ไปสู่ปรโลก  ; ไปสู่สุขคติ, ไปสู่ปรโลก,pergi ke akhirat,уходить в иной мир,赴黄泉;归西,

🗣️ 저승에 가다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 저승에가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97)